嘗める
なめる「THƯỜNG」
Liếm
trêu trọc
coi thường

Từ đồng nghĩa của 嘗める
verb
嘗める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嘗める
べろべろ嘗める べろべろなめる
liếm.
嘗め なめ
lick
総嘗め そうなめ
thiệt hại lan rộng
嘗て かつて かって
đã có một thời; đã từng; trước kia
嘗糞 しょうふん
shamelessly flattering, brown-nosing, licking excrement
神嘗祭 かんなめさい かんにえのまつり しんじょうさい
lễ tế thần.
臥薪嘗胆 がしんしょうたん
đạt mục tiêu bất chấp thủ đoạn; chịu đựng mọi gian khổ để báo thù; khổ nhục kế; nếm mật nằm gai để chiến đấu hay báo thù
丸め込む まるめこむ
cuộn tròn nhét vào