Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嘘つき解散
嘘つき うそつき
kẻ nói dối; kẻ nói láo; loại bốc phét; loại ba hoa; kẻ nói phét
解散 かいさん
sự giải tán; giải tán; sự giải thể; giải thể
嘘つけ うそつけ
Chém gió
嘘吐き うそはき
người nói dối, người bịa chuyện
嘘泣き うそなき
Mít ướt, hay khóc
解散風 かいさんかぜ
bầu không khí của sự giải thể ( hay sử dụng trong giời chính trị )
解散権 かいさんけん
quyền giải tán (quốc hội...)
解散説 かいさんせつ
tiếng đồn (của) sự hòa tan