解散風
かいさんかぜ「GIẢI TÁN PHONG」
☆ Danh từ
Bầu không khí của sự giải thể ( hay sử dụng trong giời chính trị )

解散風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解散風
解散 かいさん
sự giải tán; giải tán; sự giải thể; giải thể
風解 ふうかい かぜかい
sự nở hoa
解散説 かいさんせつ
tiếng đồn (của) sự hòa tan
解散権 かいさんけん
quyền giải tán (quốc hội...)
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
衆院解散 しゅういんかいさん
giải tán Hạ viện
強制解散 きょうせいかいさん
thanh lý bắt buộc, giải thể không tự nguyện
早期解散 そうきかいさん
giải thể sớm