Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嘘の書
嘘の皮 うそのかわ
lời nói dối trắng trợn; lời dối trá trắng trợn; hoàn toàn là dối trá; toàn là dối trá
嘘 うそ
bịa chuyện
嘘のよう うそのよう
khó tin
嘘言 おそごと
lời nói dối
嘘寝 うそね
giả vờ ngủ
大嘘 おおうそ だいうそ
nói dối trắng trợn; nói dối quá đáng
嘘字 うそじ
chữ viết sai nét; chữ dùng sai
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).