Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生産器具
せいさんきぐ
đồ nghề.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
生産用具 せいさんようぐ
器具 きぐ
đồ đạc
産生 さんせい
sản xuất
生産 せいさん せいざん
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
「SANH SẢN KHÍ CỤ」
Đăng nhập để xem giải thích