Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 噺本
小噺 こばなし
Truyện hài ngắn
辻噺 つじばなし
câu chuyện tsuji ( kiếm tiền bằng cách kể chuyện vui bên vệ đường )
噺家 はなしか
storyteller hài hước chuyên nghiệp
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
人情噺 にんじょうばなし
Câu chuyện tình yêu.