Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
囚われ とらわれ
Việc bị địch bắt; việc bị bắt giữ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
囚われる とらわれる
để được bắt; để được sợ; để được nắm bắt với
囚われた考え とらわれたかんがえ
có định kiến quan điểm; những ý tưởng truyền thống
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
国家 こっか
nước nhà