Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四つの口
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四つの緒 よつのお
4-stringed biwa (Oriental lute)
四つ よっつ よつ
bốn
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
四つ葉のクローバー よつばのクローバー よっつはのクローバー
cỏ ba lá bốn lá cây
四つ辻 よつつじ
ngã tư
四つ子 よつご よっつこ
bộ bốn (xe bốn chỗ)