Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四ツ橋入口
八ツ橋 やつはし
bánh quế
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
挿入口 そうにゅうぐち
điểm chèn, khe chèn, chèn mở