Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四ツ谷光子
四光 しこう
bộ sưu tập bốn thẻ ánh sáng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
雨四光 あめしこう
một bộ sưu tập mưa và ba thẻ ánh sáng không mưa
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
光子 こうし
Photon; lượng tử ánh sáng