雨四光
あめしこう「VŨ TỨ QUANG」
☆ Danh từ
Một bộ sưu tập mưa và ba thẻ ánh sáng không mưa

雨四光 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雨四光
四光 しこう
bộ sưu tập bốn thẻ ánh sáng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.