Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四ツ谷駅
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
順子 シュンツ じゅんツ
(mạt chược) một sự kết hợp của ba số liên tiếp của cùng một loại ô số
八ツ橋 やつはし
bánh quế
谷 たに
khe
四 し よん よ スー
bốn.
四角四面 しかくしめん
hình vuông
四百四病 しひゃくしびょう
nhiều loại bệnh (quan niệm phật giáo: thế giới trần tục có 404 loại bệnh tật)
谷蟆 たにぐく
cóc Nhật Bản (Bufo japonicus)