四位
しいい「TỨ VỊ」
☆ Danh từ
Vị trí thứ 4

四位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四位
四位相偏移変調 よんいそーへんいへんちょー
điều chế pha nhị phân
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四分位 しぶんい
tứ phân vị
上位四校 じょういしこう
schools of the upper quartile, highly ranked schools
四分位数 よんふんいすー
tứ phân vị
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
四分位範囲 よんぶんいはんい
khoảng cách giữa các tứ vị phân vị
四分位偏差 よんぶんいへんさ
độ lệch tứ phân vị