Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四次元 よじげん しじげん よんじげん
kích thước (thứ) tư; bốn kích thước
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
四次元CT よんじげんCT
chụp ct 4 chiều
四次元の よんじげんの
có bốn chiều