四時
しじ よじ「TỨ THÌ」
☆ Danh từ
4 giờ

四時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四時
二十四時間制 にじゅうよじかんせい
Chế độ thời gian 24 giờ.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四六時中 しろくじちゅう
suốt một ngày đêm; ngày đêm (ghi chú : 4 x 6 = 24 giờ)
四 し よん よ スー
bốn.
時時 ときどき
Đôi khi
四角四面 しかくしめん
hình vuông
四百四病 しひゃくしびょう
nhiều loại bệnh (quan niệm phật giáo: thế giới trần tục có 404 loại bệnh tật)