四分五裂
しぶんごれつ しぶごれつ「TỨ PHÂN NGŨ LIỆT」
☆ Danh từ
Sự chia thành nhiều phần
Sự mất trật tự và tan rã

四分五裂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四分五裂
五分五分 ごぶごぶ
ngang bằng nhau, ngang ngửa, năm năm
分裂 ぶんれつ
sự phân liệt; rạn nứt
五分 ごふん ごぶん ごぶ
một nửa; năm mươi phần trăm; 50 phần trăm
四分 しぶん よんふん
chia cắt vào trong bốn mảnh; một tư
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
分裂病 ぶんれつびょう
bệnh tâm thần phân liệt
分裂性 ぶんれつせい
có thể phân hạt nhân