Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
十一角形 じゅーいちかくがた
hình mười một cạnh
十角形 じっかくけい じっかっけい
decagon
四角形 しかくけい しかっけい
hình tứ giác
二十角形 にじゅーかくがた
hình hai mươi cạnh
十二角形 じゅーにかくがた
hình mười hai cạnh
四角形の しかくけいの
十四 じゅうし じゅうよん
mười bốn