Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四十九角形
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
九角形 きゅうかくけい
hình cửu giác
四十九日 しじゅうくにち しじゅうく にち
ngày thứ 49 sau khi chết; khoảng thời gian 49 ngày sau khi chết
九角形(九辺形) きゅうかくけい(きゅうへんけい)
hình chín cạnh
十角形 じっかくけい じっかっけい
decagon
四角形 しかくけい しかっけい
hình tứ giác
十一角形 じゅーいちかくがた
hình mười một cạnh
二十角形 にじゅーかくがた
hình hai mươi cạnh