Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四十日抗争
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十四日 じゅうよっか
mười bốn ngày (của) tháng
二十四日 にじゅうよっか
Ngày 24.
四十九日 しじゅうくにち しじゅうく にち
ngày thứ 49 sau khi chết; khoảng thời gian 49 ngày sau khi chết
四十 よんじゅう しじゅう よそ
bốn mươi.
十四 じゅうし じゅうよん
mười bốn
抗争 こうそう
cuộc kháng chiến; sự kháng chiến; kháng chiến; phản kháng; chiến tranh; giao chiến.
十日 とおか
mười ngày