Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
四方反鉋 しほうそりかんな
wooden plane with a convex base curved both along the direction of cutting and across the blade
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
四 し よん よ スー
bốn.