四周
ししゅう よんしゅう「TỨ CHU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chu vi, ngoại vi, ngoại biên

Bảng chia động từ của 四周
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 四周する/ししゅうする |
Quá khứ (た) | 四周した |
Phủ định (未然) | 四周しない |
Lịch sự (丁寧) | 四周します |
te (て) | 四周して |
Khả năng (可能) | 四周できる |
Thụ động (受身) | 四周される |
Sai khiến (使役) | 四周させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 四周すられる |
Điều kiện (条件) | 四周すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 四周しろ |
Ý chí (意向) | 四周しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 四周するな |