Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コカ
cô ca.
コカの木 コカのき
cây côca
四国 しこく
một trong số bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四国稗 しこくびえ シコクビエ
cây kê chân vịt
島四国 しましこく
đảo Shima Shikoku
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh