Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四国交通
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
国土交通相 こくどこうつうしょう
Bộ trưởng Bộ Đất đai, Hạ tầng và Giao thông vận tải
国土交通省 こくどこうつうしょう
Bộ Đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch Nhật Bản
四国 しこく
một trong số bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
国交 こっこう
bang giao