Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四国横断自動車道
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車道 じどうしゃどう
đường cao tốc
横断歩道 おうだんほどう
đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ
自動車 じどうしゃ
xe con
国土開発幹線自動車道 こくどかいはつかんせんじどうしゃどう
national development arterial expressway
横断歩道橋 おうだんほどうきょう
cầu đi bộ sang đường
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
ディーゼル自動車 ディーゼルじどうしゃ
xe ô tô sử dụng động cơ diesel