Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四国財務局
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
財務 ざいむ
công việc tài chính
国連事務局 こくれんじむきょく
Ban thư ký Liên hợp quốc
財務官 ざいむかん
cấp vốn viên chức
財務トランザクション ざいむトランザクション
giao dịch tài chính
財務相 ざいむしょう
Thủ quỹ, bộ trưởng tài chính
財務省 ざいむしょう
bộ tài chính
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.