Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四国高速運輸
国内運輸 こくないうんゆ
chuyên chở nội địa.
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
ベイエリア高速輸送網 べいえりあこうそくゆそうもう
mạng lưới Quá cảnh nhanh qua vùng Vịnh.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
運輸省 うんゆしょう
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
運輸量 うんゆりょう
(số lượng (của)) giao thông
運輸相 うんゆしょう
bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao