Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼年時代 ようねんじだい
lúc nhỏ
青年時代 せいねんじだい
thời thanh niên, thời trẻ
字号 じごう
tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu
年号 ねんごう
năm; niên hiệu
四時 しじ よじ
4 giờ
年代 ねんだい
niên đại
ローマじ ローマ字
Romaji
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog