熟語
じゅくご「THỤC NGỮ」
☆ Danh từ
Cụm từ

熟語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熟語
四字熟語 よじじゅくご
từ ghép bốn ký tự, cụm từ bốn chữ (đặc biệt là thành ngữ)
常用漢越-熟語辞典 じょう ようかんえつじゅく ごじ てん
Hán tự thường dùng -từ điển thành ngữ
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
フランスご フランス語
tiếng Pháp.
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali