Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四季の里緑水苑
四季 しき
bốn mùa; cả năm
四緑 しろく
fourth of nine traditional astrological signs (corresponding to Jupiter and south-east)
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
四季報 しきほう
báo cáo / ấn phẩm phát hành bốn lần một năm (hàng quý)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
四季の移ろい しきのうつろい
sự chuyển mùa, sự thay đổi của bốn mùa
四季折々 しきおりおり
từ mùa này sang mùa khác; mùa theo mùa