Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車庫 しゃこ
nhà để xe; ga ra
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
入庫車 にゅうこしゃ
xe tồn kho
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四輪車 よんりんしゃ
xe ô tô; ô tô
車庫入れ しゃこいれ
sự đỗ xe ở gara