Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四家
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
四大家魚 よんだいかぎょ
bốn loài cá lớn được thuần hóa (cá trắm đen, cá trắm cỏ, cá mè và cá chép bạc)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
四 し よん よ スー
bốn.
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
四角四面 しかくしめん
hình vuông