Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四式二〇糎噴進砲
糎 サンチ せんち
centimet
〇〇 まるまる
kí hiệu cho biết vị trí đó cần đặt một thông tin cụ thể (tên, số...)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
〇× まるばつ
circle and cross, right and wrong (answers), true-false
二進 にしん
Nhị phân.
噴射式 ふんしゃしき
ống phun dầu
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.