Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四手井綱正
井綱 いづな いつな
tốt là dây thừng
井戸綱 いどづな いどつな
tốt là dây thừng
手綱 たづな
dây cương
綱手 つなで
(hàng hải) dây thừng để cột (buộc) tàu thuyền, dây thừng để bỏ neo
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
四手 しで かみしで よんて
cây trăn vỏ cứng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
正獣下綱 せいじゅうかこう
Eutheria (một trong hai nhánh của lớp thú với các thành viên còn sinh tồn đã phân nhánh trong đầu kỷ Creta hoặc có lẽ vào cuối kỷ Jura)