Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四手井綱英
井綱 いづな いつな
tốt là dây thừng
井戸綱 いどづな いどつな
tốt là dây thừng
手綱 たづな
dây cương
綱手 つなで
(hàng hải) dây thừng để cột (buộc) tàu thuyền, dây thừng để bỏ neo
四手 しで かみしで よんて
cây trăn vỏ cứng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
赤四手 あかしで アカシデ
Carpinus laxiflora (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
熊四手 くましで クマシデ
Japanese hornbeam (Carpinus japonica)