Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四手網
四つ手網 よつであみ よっつしゅもう
cái vó, lưới vó (bắt cá)
四手 しで かみしで よんて
cây trăn vỏ cứng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
叉手網 さであみ
nhúng mạng(lưới); xúc mạng(lưới)
赤四手 あかしで アカシデ
Carpinus laxiflora (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
熊四手 くましで クマシデ
Japanese hornbeam (Carpinus japonica)
犬四手 いぬしで イヌシデ
Chonowski's hornbeam (Carpinus tschonoskii)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.