叉手網
さであみ「XOA THỦ VÕNG」
☆ Danh từ
Nhúng mạng(lưới); xúc mạng(lưới)

叉手網 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 叉手網
叉 また
phân nhánh ((của) một con đường); nạng cây ((của) một cái cây)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
八つ手網 やつであみ やつでもう
lưới, dụng cụ bắt cá
四つ手網 よつであみ よっつしゅもう
cái vó, lưới vó (bắt cá)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
洛叉 らくしゃ
một lakh tương đương 100,000 (một đơn vị trong hệ thống đánh số Ấn Độ)