Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四捨五入殺人事件
四捨五入 ししゃごにゅう
sự làm tròn số (số thập phân); làm tròn số.
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
四捨五入する ししゃごにゅーする
làm tròn số
四捨五入機能 ししゃごにゅうきのう
chức năng làm tròn
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
丸め(四捨五入など) まるめ(ししゃごにゅーなど)
làm tròn số