四散
しさん「TỨ TÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tứ tán.

Bảng chia động từ của 四散
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 四散する/しさんする |
Quá khứ (た) | 四散した |
Phủ định (未然) | 四散しない |
Lịch sự (丁寧) | 四散します |
te (て) | 四散して |
Khả năng (可能) | 四散できる |
Thụ động (受身) | 四散される |
Sai khiến (使役) | 四散させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 四散すられる |
Điều kiện (条件) | 四散すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 四散しろ |
Ý chí (意向) | 四散しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 四散するな |