Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縦四方固め たてしほうがため
giữ bốn phần tư theo chiều dọc
四方 しほう よも よほう
bốn phía
四方八方 しほうはっぽう
bốn phương tám hướng; mọi phương hướng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
方針を固める ほうしんをかためる
củng cố phương châm
固め かため
sự làm cho kiên cố, chắc chắn
四方竹 しほうちく
trúc vuông; trúc cạnh