Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四日市つばめ交通
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị
四日 よっか
bốn ngày; ngày mùng bốn
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
交通 こうつう
giao thông
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng