Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四日市大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
四日 よっか
bốn ngày; ngày mùng bốn
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
四大 よんだい しだい
chương trình đại học 4 năm