Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四星球
四球 しきゅう
bốn quả bóng
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
四死球 ししきゅう
đánh được bốn quả
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四三の星 しそうのほし
nhóm sao bắc đẩu
球状星団 きゅうじょうせいだん
cụm sao cầu (là một tập hợp có hình cầu với các ngôi sao mà tập hợp này quay quanh tâm thiên hà như là một vệ tinh)
衛星地球局 えいせいちきゅうきょく
(vệ tinh) nhà ga trái đất
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.