Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四時 しじ よじ
4 giờ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ダム
dặn
ダム湖 ダムこ
hồ đập
四六時中 しろくじちゅう
suốt một ngày đêm; ngày đêm (ghi chú : 4 x 6 = 24 giờ)
ダムターミナル ダム・ターミナル
trạm đầu cuối câm
バットレスダム バットレス・ダム
buttress dam