Các từ liên quan tới 四月の魚 (サウンドトラック)
サウンドトラック サウンドトラック
nhạc phim; nhạc nền trong phim
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
四月 しがつ
tháng tư
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四月テーゼ しがつテーゼ
Luận cương tháng Tư
四月病 しがつびょう
hưng phấn tột độ, hưng phấn quá mức (cảm giác hưng phấn của sinh viên đại học bắt đầu đi học hoặc những người được tuyển dụng bắt đầu đi làm)
四大家魚 よんだいかぎょ
bốn loài cá lớn được thuần hóa (cá trắm đen, cá trắm cỏ, cá mè và cá chép bạc)
四つ目魚 よつめうお ヨツメウオ
cá bốn mắt