Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四本商人
四本 よんほん
four (long cylindrical things)
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
商人 しょうにん あきんど あきうど あきゅうど あきびと
lái
四人 よにん よたり よったり
bốn người
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ