Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四条家
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
四大家魚 よんだいかぎょ
bốn loài cá lớn được thuần hóa (cá trắm đen, cá trắm cỏ, cá mè và cá chép bạc)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
条 じょう
article (in document), provision
四 し よん よ スー
bốn.