Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四条畷駅
畷 なわて
footpath between rice fields
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
条 じょう
article (in document), provision
四 し よん よ スー
bốn.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).