Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四条隆平
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平和条項 へいわじょうこう
điều khoản hoà bình
平和条約 へいわじょうやく
hiệp ước hoà bình
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.