Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四条隆愛
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
愛琿条約 アイグンじょうやく
điều ước Ái Hồn (1858)
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công