Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四条隆資
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm